Có 2 kết quả:
銼刀 cuò dāo ㄘㄨㄛˋ ㄉㄠ • 锉刀 cuò dāo ㄘㄨㄛˋ ㄉㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
file (metalworking and woodworking tool)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
file (metalworking and woodworking tool)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh